Có 2 kết quả:

戏院 xì yuàn ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ戲院 xì yuàn ㄒㄧˋ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

nhà hát, rạp hát

Từ điển Trung-Anh

theater

Từ điển phổ thông

nhà hát, rạp hát

Từ điển Trung-Anh

theater